Siro Kindervital bổ sung canxi, vitamin D3 cùng các khoáng chất khác giúp bé phát triển chiều cao toàn diện, xương chắc khỏe, hòng chống tình trạng còi xương, đổ mồ hôi trộm, quấy khóc nửa đêm.
Được chiết xuất hoàn toàn tự nhiên từ các loại thảo mộc và trái cây hữu cơ như: cà rốt, dứa, cà chua, chanh leo… Trái cây và các thành phần thảo dược từ 100% canh tác hữu cơ được chứng nhận. Giúp dễ tiêu hóa và thân thiện với sức khỏe của trẻ.
Kindervital mit Calcium und Vitamin D3 với hương vị trái cây thơm ngon, kích thích vị giác của trẻ.
CÔNG DỤNG:
- Với canxi và vitamin D3 giúp bé phát triển chiều cao, xương chắc khỏe cộng với các vitamin A, E, B1, B2, B6, B12, niacin và vitamin C tự nhiên từ anh đào acerola hữu cơ.
- Ngăn tình trạng còi xương, ốm yếu, chậm lớn
- Tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa bệnh tật
- Nâng cao thị lực và hỗ trợ chuyển hóa các chất trong cơ thể
- Bé ngủ ngon và kích thích ăn ngon miệng.
- Kindervital mit Calcium und Vitamin D3 giảm chứng quấy khóc, giật mình nửa đêm, đổ mồ hôi trộm.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
- Trẻ em từ 3 tuổi: 10 ml mỗi ngày một lần
- Trẻ em từ 7 tuổi trở lên và người lớn: 20 ml mỗi ngày một lần.
- Lắc đều chai trước khi sử dụng. Không uống trực tiếp từ chai.
LƯU Ý:
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Đậy kín nắp sau khi sử dụng và bảo quản trong tủ lạnh
- Xem thông tin tờ rơi sản phẩm Kindervital mit Calcium und Vitamin D3.
- Bổ sung chế độ ăn uống không phải là một thay thế cho một chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng và một lối sống lành mạnh.
- Hiệu quả sử dụng có thể đa dạng tùy thuộc vào cơ địa mỗi người
Thông tin dinh dưỡng
thông tin dinh dưỡng | |||
Liều hàng ngày cho mỗi | 100 ml | 10 ml | 20 ml |
năng lượng | 683 kJ / 161 kcal | 68 kJ / 16 kcal | 137 kJ / 32 kcal |
axit béo | <0,5 g | <0,5 g | <0,5 g |
trong đó axit béo bão hòa | <0,1 g | <0,1 g | <0,1 g |
carbohydrate | 39 g | 3,9 g | 7,8 g |
trong đó đường | 30 g | 3,0 g | 6,0 g |
protein | 0,7 g | <0,5 g | <0,5 g |
muối | <0,05 g | <0,01 g | <0,01 g |
Vitamin / khoáng chất | ||
Liều hàng ngày cho mỗi | 10 ml | 20 ml |
Liều dùng hàng ngày tính bằng% | 10 ml | 20 ml |
canxi | 120 mg / 15,0% | 240 mg / 30,0% |
niacin | 8 mg NE / 50,0% | 16 mg NE / 100,0% |
Riboflavin (vitamin B2) | 0,7 mg / 50,0% | 1,4 mg / 100,0% |
Thiamine (vitamin B1) | 0,6 mg / 50,0% | 1,1 mg / 100,0% |
Vitamin A | 100 μg RE / 13,0% | 200 μg RE / 25,0% |
Vitamin B12 | 1,3 μg / 50,0% | 2,5 μg / 100,0% |
Vitamin B6 | 0,7 mg / 50,0% | 1,4 mg / 100,0% |
Vitamin C | 20 mg / 25,0% | 40 mg / 50,0% |
Vitamin D3 | 10 μg (400 IU) / 200,0% | 20 μg (800 IU) / 400,0% |
Vitamin E | 6 mg α-TE / 50,0% | 12 mg α-TE / 100,0% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.